Có 2 kết quả:
将近 jiāng jìn ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄣˋ • 將近 jiāng jìn ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
gần, sát
Từ điển Trung-Anh
(1) almost
(2) nearly
(3) close to
(2) nearly
(3) close to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gần, sát
Từ điển Trung-Anh
(1) almost
(2) nearly
(3) close to
(2) nearly
(3) close to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0