Có 2 kết quả:

将近 jiāng jìn ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄣˋ將近 jiāng jìn ㄐㄧㄤ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

gần, sát

Từ điển Trung-Anh

(1) almost
(2) nearly
(3) close to

Từ điển phổ thông

gần, sát

Từ điển Trung-Anh

(1) almost
(2) nearly
(3) close to